Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
esquinter
|
ngoại động từ
(thân mật) làm cho mệt lử
làm hại, làm hỏng
làm hại sức khoẻ
làm hỏng xe
(nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích
phê phán một vở kịch