danh từ giống đực
 khí chất
 khí chất nóng nảy
 (nghĩa rộng) tính khí, tính tình
 tính khí hung hăng
 tính đa dâm
 người đàn bà đa dâm
 (âm nhạc) luật điều hoà
 (từ cũ; nghĩa cũ) sự giữ gìn, sự thận trọng
 (từ cũ; nghĩa cũ) giải pháp trung dung
 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tiết chế, biện pháp tiết chế
 đó là một người có cá tính đặc biệt
 (thân mật) làm hại sức khoẻ
 sự bán cho trả góp