Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engagement
|
danh từ giống đực
(luật học, (pháp lý)) sự cầm cố
sự cam kết; lời cam kết
ký bản cam kết
giữ trọn lời cam kết
sự tự nguyện tòng quân
(quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ
(luật học, (pháp lý)) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm
sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội)
sự tỏ thái độ rõ rệt của một nhà văn
cái khích lệ, điều cổ vũ
đó là điều cổ vũ cứ tiếp tục
(y học) sự lọt (khi ở cữ)
(thể dục thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu
hợp đồng lao động