Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégagement
|
danh từ giống đực
sự chuộc (đồ cầm cố).
sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải toả, sự giải.
sự dọn quang, sự khai thông.
(kiến trúc) lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà...)
(thể dục thể thao) sự đưa bóng ra thật xa.
đá bóng ra thật xa
(y học) sự sổ (của trẻ sơ sinh).
sự toả ra, sự bốc ra (hơi, mùi...).
sự giản chính.
phản nghĩa Engagement