Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dessus
|
phó từ
trên, lên trên
vào đó
đừng tin vào đó
(thân mật) khoác tay nhau
bên trên
nắm lấy
tìm ra
đoán
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trên
từ trên
qua
nhảy qua một chướng ngại vật
phản nghĩa Sous ; dessous , bas ( en bas )
danh từ giống đực
mặt trên, mặt phải, mặt
mặt lò sưởi
mặt phải vải
tầng trên
tầng trên cho thuê
(âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao
(sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh)
(nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi
lợi thế, thắng thế
phần tốt nhất
thắng được (bệnh tật...)