Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
demi
|
tính từ ( không đổi khi đứng trước danh từ, nối với danh từ đó bằng dấu nối)
nửa
nửa quả táo
nửa lít
et demi (đặt sau danh từ)
rưỡi; còn hơn nữa (nghĩa bóng)
một tá rưỡi
hai giờ rưỡi
đến mười hai giờ rưỡi
vỏ quít dày có móng tay nhọn
phó từ (đứng trước tính từ hoặc động tính từ quá khứ, nối với tính từ hoặc động tính từ quá khứ đó bằng dấu nối)
nửa; một nửa
chín một nửa
chai đầy một nửa
một nửa, nửa
(nửa sống) nửa chết
mặc nửa thân
nửa chừng
làm cái gì nửa chừng
danh từ giống đực
nửa, một nửa
hai nửa thành một cái nguyên
bốn và một nửa, bốn rưỡi
cốc nửa lít
anh ta đã uống một cốc nửa lít bia
(thể dục thể thao) tiền vệ (bóng đá)
người lai
phản nghĩa Complet ; entier , un . Complètement , totalement