Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
demie
|
tính từ giống cái
một nửa; rưỡi ( demie được đặt sau danh từ giống cái)
hai giờ rưỡi
xem demi