Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
découvert
|
tính từ
trần, để hở.
đầu trần.
người đàn bà mặc áo để hở vai
danh từ giống đực
(tài chính) vốn cho vay ngắn hạn của ngân hàng
vốn cho vay ngắn hạn của một tài khoản
không dấu diếm; thẳng thắn
hành động thẳng thắn
thẳng thắn bày tỏ tình cảm của mình
(từ hiếm) chỗ lộ; chỗ trống cây
(thương nghiệp) không có gì bảo đảm
(thương nghiệp) khống; không cho giá ngay
bán khống
trả tiền mặt ngay.
đường vòm cây không kín.
không giấu giếm, thẳng thắn.
có một tài khoản nợ; ứng tiền không có gì bảo đảm
đất trống.
phản nghĩa Couvert