danh từ giống cái
sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
việc tìm ra châu Mỹ.
sự phát minh ra lửa
sự phát giác một âm mưu.
vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
phát minh khoa học.
(quân sự) sự thám báo.
(ngành mỏ) sự khai thác lộ thiên
với mục đích khai thác, khám phá, tìm kiếm