Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cuiller
|
danh từ giống cái
thìa
cái thìa bạc
thìa gỗ
uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
sợ đến nghẹt thở
(thân mật) nhanh lắm, xong ngay
(thân mật) bị thương nặng
(thân mật) không còn sức; không còn nghị lực
xem dos
(thông tục) bắt tay