Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avaler
|
ngoại động từ
nuốt
nuốt thức ăn
tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi
nuốt giận
nuốt nhục
nuốt chữ (nói quá nhanh)
(thân mật) tin
đó là một câu chuyện khó mà tin
ngốn
ngốn một cuốn tiểu thuyết
xe chạy thật nhanh
nuốt nhục
(thân mật) nhìn ai hau háu
ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
chịu đấm ăn xôi
(thông tục) chết
vượt trở ngại một cách dễ dàng
nhịn nói
giả tạo, khoa trương
nhất quyết không nói một lời nào
có vẻ giả tạo