Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crue
|
tính từ giống cái
sống
thịt sống
sữa sống, sữa chưa khử trùng
phản nghĩa Cuite
mộc
lụa mộc
sượng
màu sượng
sống sượng, trắng trợn
câu trả lời sống sượng
phản nghĩa Atténuée , déguisée , tamisée
ngay ở trên
ngồi ngay ở trên cỏ
cưỡi ngựa không yên
trần
chân trần, chân không
(thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
danh từ giống cái
sự lên cao (của nước sông); nước lũ
nước sông đang lên cao
sự sinh trưởng, sự lớn lên
sự sinh trưởng của cây