Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cran
|
danh từ giống đực
khấc, nấc
khấc an toàn
xuống một nấc
nấc cao hơn
(thân mật) tính cả gan
cả gan
cả gan từ chối
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam
phết cho hai ngày giam
bắt đầu cảm thấy bực tức, phẫn nộ
(thân mật) chịu thiếu thốn, tiết kiệm