Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cigare
|
danh từ giống đực
xì gà
hút một điếu xì gà rất lớn
hộp thuốc xì gà
lời khiển trách, sự la mắng
khiển trách, la mắng ai
(thân mật) đầu
bị một cú đánh vào đầu
hắn chẳng có gì trong đầu cả (rất ngu đần)