Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attraper
|
ngoại động từ
đánh bẫy được
đánh bẫy được con chó sói
câu được một con cá
tóm được
tóm được tên kẻ cắp
bắt được, nắm được
bắt được quả bóng
(nghĩa bóng) nắm bắt được
nắm bắt được một phần của cuộc đối thoại
đuổi kịp
đuổi kịp xe điện
phản nghĩa Lâcher , relâcher ; manquer
bắt quả tang
lừa phỉnh
bị một tên vô lại lừa phỉnh
bị, mắc, nhiễm
bị đánh bất ngờ
nhiễm lạnh, bị cảm
bắt chước
bắt chước cách viết của một tác giả
trách mắng
bị trách mắng vì chậm trễ
nó đã bị cha mẹ trách mắng
lây nhiễm, lây lan (bệnh)
bệnh sởi rất dễ lây nhiễm