Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assaut
|
danh từ giống đực
sự tấn công, sự xung kích
chống trả những đợt tấn công mãnh liệt của địch
những đợt xung phong
tấn công vào vị trí phòng ngự của địch
tấn công một chiếc tàu
công kích, tấn công
sự công kích một pháo đài
Xung phong!
sự đua tranh, cuộc đấu
cuộc đấu quyền Anh
đấu trí
đồng âm Asseau