Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retranchement
|
danh từ giống đực
(quân sự) hào luỹ
(nghĩa bóng) phương tiện tự vệ; phòng tuyến
(hàng hải) sự cắt suất rượu (để phạt một thuỷ thủ)
sự bạt những chỗ nhô ra (ở đường cái)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bớt, sự xén, sự cắt
sự cắt một chương
dồn ai đến tận cùng