Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anticipation
|
danh từ giống cái
sự làm trước hạn
sự trả tiền trước hạn
thanh toán nợ trước hạn
sự thấy trước; viễn tưởng
tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng
(thương nghiệp) lối bán trả tiền trước
(kinh tế) (tài chính) dự đoán, tiên đoán
(âm nhạc) âm sớm
(văn học) lối đón trước
(luật học, pháp lý) sự lấn
sự lấn vào đường cái