Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
régler
|
ngoại động từ
kẻ.
kẻ giấy.
máy kẻ giấy
quy định.
quy định thời khắc biểu của mình.
điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp.
điều chỉnh một động cơ
điều chỉnh đồng hồ (cho đúng giờ)
đưa sinh hoạt vào nề nếp.
thu xếp công việc.
khuôn theo.
khuôn theo cách cư xử của ai.
giải quyết.
giải quyết một vụ tranh chấp.
giải quyết một vấn đề
thanh toán, trả tiền.
thanh toán nợ nần
thanh toán, trả tiền
trả thù
giết ai trả thù