Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amer
|
tính từ
đắng
đắng mồm
mứt cam đắng
cay đắng, đau khổ
cười cay đắng
anh ấy rất đau khổ, buồn bã
Gay gắt, chua cay
lời phê bình gay gắt
lời chế giễu chua cay
phản nghĩa Doux ; agréable ; affectueux , aimable
danh từ giống đực
rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng và bổ)
sự trở đắng (của rượu vang)
(từ cũ, nghĩa cũ) mật (bò, cá)
mật bò
(hàng hải) vật làm mốc (ở bờ biển)