Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
valve
|
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ
van
van không khí
van nạp/van hút/van xả
van tác động nhanh
van bi
van cấp liệu
van ngắt nhiên liệu
van cong
van tháo liệu
van nhả nhanh
van san đều
van ống nhánh
van ngăn cách
van khởi động
van tiết lưu, van bướm
van giữ mức, van cân bằng
van săm xe
van nạp, van tăng áp
van điều chỉnh
van chặn
van nạp đầy
van chặn
van tràn
van vạn năng
(kỹ thuật) van quay, van xoay
(giải phẫu) van xoang tĩnh mạch