Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
égalisatrice
|
tính từ giống cái
làm đều nhau, làm cho ngang nhau
(thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm