Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pneumatique
|
tính từ
(thuộc) khí
(động vật học) túi khí
(cơ khí) khí động
búa khí động
(động vật học) chứa khí
xương chứa khí của chim
danh từ giống đực
lốp, vỏ (xe đạp, xê ô-tô..)
thư chuyển bằng ống hơi
danh từ giống cái
khí lực học
(từ cũ, nghĩa cũ) như pneumatologie