Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sécher
|
ngoại động từ
phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn
phơi áo
sấy thịt
gió làm khô đường
rét làm khô da
nắng làm khô cạn dòng suối
thấm khô mực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) bỏ học
bỏ một buổi học
an ủi
(thân mật) nốc cạn chén
nội động từ
khô đi, khô cạn đi
ao khô cạn đi
(nghĩa bóng) khô héo
khô héo vì buồn phiền
(thân mật) tắc, tịt, không trả lời được
cậu ta tắc về sử
sốt ruột
mòn mỏi vì buồn phiền