ngoại động từ
 (văn học) làm hư hại
 mưa đá đã làm hư hại mùa màng
 làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành
 luận chứng làm đổ sụp một lập luận
 làm suy sụp sức khoẻ
 làm tan tành hy vọng
 làm cho sa sút, làm cho sạt nghiệp
 khủng hoảng đã làm cho nó sạt nghiệp
 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá
 tàn phá một thành phố