Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
édifier
|
ngoại động từ
xây dựng
xây dựng ngôi đền
xây dựng một học thuyết
nêu gương đạo đức, cảm hoá
cảm hoá thanh niên
(mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho
sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra
phản nghĩa Démolir . Détruire . Corrompre ; scandaliser .