Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ruiné
|
tính từ
sa sút, sạt nghiệp
gia đình sa sút
(từ cũ, nghĩa cũ) đổ nát
nhà đổ nát