Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pénétrer
|
ngoại động từ
thấm vào, xuyên, thấu
mưa thấm vào quần áo
cú thấu đến phổi
rét thấu thịt
(kinh tế) thâm nhập
thâm nhập một thị trường mới
(nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu
thông suốt bí mật của tự nhiên
hiểu thấu ý đồ của ai
(nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng
sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng
nội động từ
vào
vào nhà
xâm lược, xâm chiếm
kẻ thù xâm lược một đất nước
thấm vào
thấm vào máu
hiểu thấu
hiểu thấu những bí mật của tự nhiên
nhét vào, đưa vào
đưa không khí vào một lỗ hổng