Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cavité
|
danh từ giống cái
lỗ hổng, khoang, ổ
bít một lỗ hổng
(giải phẫu) khoang ngực
khoang tim
(giải phẫu) ổ khớp