Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indifférence
|
danh từ giống cái
sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình
thờ ơ trước nỗi đau của người khác
dửng dưng đối mặt với cái chết
(tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo
(vật lý học) tính phiếm định
phản nghĩa Intérêt , passion ; désir ; amour , sentiment , tendresse