Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tendresse
|
danh từ giống cái
tình âu yếm
tình âu yếm của mẹ
tỏ ra âu yếm ai
cử chỉ âu yếm
( số nhiều) cử chỉ âu yếm
muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư)
(thân mật) sự thích thú
tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó
tuổi thanh xuân
phản nghĩa Dureté , froideur .