Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grossesse
|
danh từ giống cái
sự có thai, sự có chửa
sự chửa ngoài dạ con
sinh, đẻ
thời kì thai nghén, thời kì chửa