Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
goûter
|
ngoại động từ
nếm
nếm một món ăn
viên giám định nếm một thứ rượu
thưởng thức, nếm mùi; hưởng
thưởng thức âm nhạc
nếm mùi hạnh phúc, hưởng hạnh phúc
thích, ưa
thích một tác giả
nội động từ
nếm
nếm một món ăn
nếm mùi
nếm mùi vinh quang
thử
thử một nghề
ăn bữa ăn chiều