Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gloire
|
danh từ giống cái
danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang
danh tiếng về văn chương
đầy vinh quang
trên đỉnh vinh quang
háo danh
hư danh
vĩ nhân
lúc đương thời ông ta là một vĩ nhân của đất nước
(tôn giáo) hạnh phúc ở thiên đường
hạnh phúc đời đời
vầng hào quang (quanh người Chúa Giê-xu)
biểu dương
lấy làm hãnh diện về, tự hào về
làm không hưởng lợi lộc gì
thán từ
vinh quang thay!, vẻ vang thay!
vẻ vang thay tổ quốc chúng ta!