danh từ giống cái
 sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn
 xấu hổ vì đã nói dối
 hổ thẹn vì nguồn gốc của mình
 điều sỉ nhục, điều nhục nhã, mối nhơ nhuốc
 là mối nhơ nhuốc cho gia đình
 thật là nhục nhã
 vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
 sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn
 làm xấu hổ
 làm xấu hổ cha mẹ
 vượt hẳn
 cậu học trò này vượt hẳn các cậu khác
 chê trách
 chê trách tính lười của một học sinh
 sự xấu hổ không đáng
 đáng thẹn cho
 xấu hổ quá
 không biết nhục nhã; vô liêm sỉ