Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
geler
|
ngoại động từ
làm đông lại, làm đóng băng
làm sữa đông lại
làm rét cóng, làm cóng
lạnh làm cóng các ngón tay
nội động từ
đông lại, đóng băng
sông này đã đóng băng
bị hại vì giá lạnh
những cây này bị hại vì giá lạnh
rét cóng
trong phòng này rét cóng
động từ không ngôi
lạnh cóng
đêm nay trời lạnh cóng