Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
filer
|
ngoại động từ
kéo, xe
xe len (thành sợi)
con tằm kéo kén
con nhện xe tơ
nghề kéo sợi
dát vàng (kéo vàng thành sợi)
(hàng hải) tháo cuộn (ra), thả (ra)
thả dây buộc tàu
theo dõi
cảnh sát theo dõi một kẻ tình nghi
tiến hành tuần tự
tiến hành tuần tự một âm mưu
(thông tục) cho
cho ai tiền
cho ai mấy cú đòn
ở trong tình thế nguy kịch
(hàng hải) chạy n hải lý mỗi giờ
con tàu chạy 30 hải lý một giờ
nội động từ
chảy thành dây (không thành giọt)
nước xi rô chảy thành dây
tuột ra, tuột đi
dây chão tuột đi
chỗ khâu tuột chỉ
đi nhanh
đi nhanh như tên bắn
(thân mật) chuồn, lỉnh, rút lui
ta hãy chuồn nhanh
biến nhanh
tiền biến nhanh
thời gian trôi nhanh
lên khói
đèn lên khói
lỉnh đi, chuồn đi
(thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng