Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flèche
|
danh từ giống cái
mũi tên
bắn mũi tên
được trang trí bằng những hình mũi tên vàng
theo hướng mũi tên
bắn tên
mũi tên có tẩm độc
(kiến trúc) chóp tháp
càng xe; bắp cày cần trục
độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn)
(cơ khí, cơ học) độ võng
miếng mỡ lá (lợn)
ngựa thắng nối đuôi nhau
(có) hình mũi tên
dùng mọi thủ đoạn
phóng rất nhanh (nhanh (như) tên bắn)
(thực vật học) cây rau mát
lên thẳng; tăng nhanh
máy bay lên thẳng
giá tăng nhanh
hết phương kế
là người đi tiên phong, ở vào hàng đầu (của nhóm)