danh từ giống cái
 sự đố kị, sự ghen ghét
 gây nên sự đố kị của hàng xóm (làm cho hàng xóm đố kị)
 ghen ghét ai
 sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn
 thèm muốn một đồ trang sức
 nhìn (với con mắt) thèm thuồng
 cái nhìn thèm muốn
 muốn ăn
 muốn ngủ
 muốn khóc
 chứng ăn rở (của người đàn bà có thai)
 chứng ăn rở của đàn bà có thai
 vết chàm (trên người trẻ nhỏ)
 ( số nhiều) mang rô (sợi da quanh móng tay)
 muốn chiếm hữu ai (về tình dục)
 mong ước rằng
 nhanh chóng, bất thình lình
 sở thích bất thường, ý thích bất thường
 cám dỗ, làm cho thèm
 làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì
 được mãn nguyện