Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégrossir
|
ngoại động từ
phác hình
phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
phác ra, phác thảo
bắt đầu gỡ mối
bắt đầu gỡ mối một việc
(thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hoá
giáo hoá một người cục cằn
phản nghĩa Fignoler , finir . Abêtir