Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rustre
|
danh từ giống đực
người cục cằn
(từ cũ, nghĩa cũ) nông dân
tính từ
cục cằn
hắn ta hơi cục cằn