Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
condenser
|
ngoại động từ
cô đặc (chất lỏng), nén (cho) đặc (chất khí)
làm ngưng (chất khí thành lỏng)
làm ngưng hơi nước
cô đọng lại
cô đọng ý tứ lại
phản nghĩa Dilater , diluer , évaporer . Développer