Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
évaporer
|
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi
làm cho một chất lỏng bay hơi
(thông tục) thó, xoáy, cuỗm
cuỗm một cái đồng hồ