Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
condamnation
|
danh từ giống cái
sự kết án, sự xử phạt
kết án
án, hình phạt
chịu một hình phạt nặng
án tử hình
sự chỉ trích, sự lên án
sự lên án những thói tham nhũng
cuốn sách này lên án chế độ hiện tại
cái chốt, cái khoá
chốt cửa tự động của xe