Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chever
|
ngoại động từ
xoi lọng, khoét
xoi lọng một hòn ngọc
nặn (thuỷ tinh chảy mềm)
nặn mặt kính đồng hồ
uốn khum
uốn khum thỏi sắt