Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
alléger
|
ngoại động từ
làm nhẹ bớt, giảm nhẹ
bớt đồ chở cho nhẹ xe
giảm nhẹ thuế
bước chân của anh ta nặng trĩu vì ưu phiền, nhẹ bớt nhờ một thoáng hân hoan
phản nghĩa Alourdir
làm dịu bớt; an ủi
làm dịu nước xốt
làm dịu bớt nỗi đau khổ của kẻ khác
(hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để tàu nhẹ bớt)
tháo nước (ở ruộng muối)
lấy sạch tiền của ai