Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accélération
|
danh từ giống cái
sự tăng nhanh, sự gia tốc
sự tăng nhanh công trình đào đắp
(vật lý) toán gia tốc
gia tốc li tâm
gia tốc hướng tâm
gia tốc tiếp tuyến
gia tốc tịnh tiến
gia tốc trọng trường
gia tốc đều
phản nghĩa Ralentissement