Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ralentissement
|
danh từ giống đực
sự chậm lại
xe đi chậm lại
sự suy giảm, sự giảm
sự giảm hăng say
sự suy giảm sản xuất
phản nghĩa Accélération .