Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
âpre
|
tính từ
chát
quả chát
vị chát
rượu chát
chói (tai); buốt
tiếng chói tai
gió buốt
phản nghĩa Agréable
hám, tham
hám lợi
phản nghĩa Désintéressé
khó khăn, ác liệt, gay go
cuộc đấu tranh ác liệt
cuộc sống khó khăn
(từ cũ, nghĩa cũ) gồ ghề
đường gồ ghề
phản nghĩa Egal , lisse