Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấn
[ấn]
|
danh từ
seal, stamp
to resign by returning one's official seal
India, Indian
động từ
to press
to press an electric button
to press the accelerator of a car
to press one's task on another
to jam, to cram
to cram clothing into a suitcase
fob off
Từ điển Việt - Việt
ấn
|
danh từ
con dấu của vua hoặc quan
treo ấn từ quan
động từ
dùng tay đè xuống, gí xuống
ấn đầu xuống; ấn nút điện
dồn, nhét mạnh vào
ấn hàng vào bao; ấn quần áo vào va li
ép người khác phải làm việc theo ý mình
ấn việc cho người khác; ấn việc nấu cơm cho chồng
bùa phép trừ tà của thầy pháp